Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
山居 sơn cư
1
/1
山居
sơn cư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ở trên núi — Người vào núi ở ẩn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 001 - 山居百詠其一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 006 - 山居百詠其六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 014 - 山居百詠其十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 026 - 山居百詠其二十六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 034 - 山居百詠其三十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 046 - 山居百詠其四十六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 049 - 山居百詠其四十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 053 - 山居百詠其五十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 062 - 山居百詠其六十二
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 066 - 山居百詠其六十六
(
Tông Bản thiền sư
)
Bình luận
0